1 | GK2.05317 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2022 |
2 | GK2.05318 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2022 |
3 | GK2.05319 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2022 |
4 | GK2.05320 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2022 |
5 | GK2.05321 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2022 |
6 | GK2.32390 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông (tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022)/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
7 | GK2.32391 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông (tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022)/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
8 | GK2.32392 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông (tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022)/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
9 | GK2.32393 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông (tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022)/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
10 | GK2.32394 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông (tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022)/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
11 | GK2.32395 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông (tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022)/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
12 | GK2.32396 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông (tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022)/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
13 | GK2.32397 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông (tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022)/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
14 | GK2.32398 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông (tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022)/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
15 | GK2.32399 | | Khoa học tự nhiên 7: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông (tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022)/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
16 | GK2.32420 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông (tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022)/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
17 | GK2.32421 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông (tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022)/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
18 | GK2.32422 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông (tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022)/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
19 | GK2.32423 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông (tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022)/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
20 | GK2.32424 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông (tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022)/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
21 | GK2.32425 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông (tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022)/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
22 | GK2.32426 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông (tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022)/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
23 | GK2.32427 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông (tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022)/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
24 | GK2.32428 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông (tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022)/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
25 | GK2.32429 | | Khoa học tự nhiên 8: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông (tại Quyết định số 441/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022)/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2023 |
26 | GK2.32430 | | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đồng chủ biên: Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long; Nguyễn Thu Hà,...Thu | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
27 | GK2.32431 | | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đồng chủ biên: Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long; Nguyễn Thu Hà,...Thu | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GK2.32432 | | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đồng chủ biên: Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long; Nguyễn Thu Hà,...Thu | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GK2.32433 | | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đồng chủ biên: Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long; Nguyễn Thu Hà,...Thu | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GK2.32434 | | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đồng chủ biên: Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long; Nguyễn Thu Hà,...Thu | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GK2.32435 | | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đồng chủ biên: Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long; Nguyễn Thu Hà,...Thu | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GK2.32436 | | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đồng chủ biên: Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long; Nguyễn Thu Hà,...Thu | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GK2.32437 | | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đồng chủ biên: Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long; Nguyễn Thu Hà,...Thu | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GK2.32438 | | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đồng chủ biên: Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long; Nguyễn Thu Hà,...Thu | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GK2.32439 | | Khoa học tự nhiên 9/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.); Đồng chủ biên: Nguyễn Văn Biên, Lê Trọng Huyền, Đinh Đoàn Long; Nguyễn Thu Hà,...Thu | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GK2.32440 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6/ Đỗ Thanh Bình, Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Phạm Thị Kim Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
37 | GK2.32441 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6/ Đỗ Thanh Bình, Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Phạm Thị Kim Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
38 | GK2.32442 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6/ Đỗ Thanh Bình, Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Phạm Thị Kim Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
39 | GK2.32443 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6/ Đỗ Thanh Bình, Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Phạm Thị Kim Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
40 | GK2.32444 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6/ Đỗ Thanh Bình, Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Phạm Thị Kim Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
41 | GK2.32445 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6/ Đỗ Thanh Bình, Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Phạm Thị Kim Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
42 | GK2.32446 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6/ Đỗ Thanh Bình, Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Phạm Thị Kim Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
43 | GK2.32447 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6/ Đỗ Thanh Bình, Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Phạm Thị Kim Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
44 | GK2.32448 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6/ Đỗ Thanh Bình, Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Phạm Thị Kim Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
45 | GK2.32449 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6/ Đỗ Thanh Bình, Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Phạm Thị Kim Anh... | Đại học Sư phạm | 2024 |
46 | GK2.32450 | Đỗ Thanh Bình | Tập bản đồ và tranh ảnh câu hỏi luyện tập lịch sử 6/ Đỗ Thanh Bình (c.b), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Hồng Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
47 | GK2.32451 | Đỗ Thanh Bình | Tập bản đồ và tranh ảnh câu hỏi luyện tập lịch sử 6/ Đỗ Thanh Bình (c.b), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Hồng Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
48 | GK2.32452 | Đỗ Thanh Bình | Tập bản đồ và tranh ảnh câu hỏi luyện tập lịch sử 6/ Đỗ Thanh Bình (c.b), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Hồng Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
49 | GK2.32453 | Đỗ Thanh Bình | Tập bản đồ và tranh ảnh câu hỏi luyện tập lịch sử 6/ Đỗ Thanh Bình (c.b), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Hồng Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
50 | GK2.32454 | Đỗ Thanh Bình | Tập bản đồ và tranh ảnh câu hỏi luyện tập lịch sử 6/ Đỗ Thanh Bình (c.b), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Hồng Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
51 | GK2.32455 | Đỗ Thanh Bình | Tập bản đồ và tranh ảnh câu hỏi luyện tập lịch sử 6/ Đỗ Thanh Bình (c.b), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Hồng Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
52 | GK2.32456 | Đỗ Thanh Bình | Tập bản đồ và tranh ảnh câu hỏi luyện tập lịch sử 6/ Đỗ Thanh Bình (c.b), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Hồng Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
53 | GK2.32457 | Đỗ Thanh Bình | Tập bản đồ và tranh ảnh câu hỏi luyện tập lịch sử 6/ Đỗ Thanh Bình (c.b), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Hồng Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
54 | GK2.32458 | Đỗ Thanh Bình | Tập bản đồ và tranh ảnh câu hỏi luyện tập lịch sử 6/ Đỗ Thanh Bình (c.b), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Hồng Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
55 | GK2.32459 | Đỗ Thanh Bình | Tập bản đồ và tranh ảnh câu hỏi luyện tập lịch sử 6/ Đỗ Thanh Bình (c.b), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Hồng Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
56 | GK2.32460 | | Tập bản đồ và tranh ảnh Địa lí 6: Dùng cho thực hành/ Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
57 | GK2.32461 | | Tập bản đồ và tranh ảnh Địa lí 6: Dùng cho thực hành/ Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
58 | GK2.32462 | | Tập bản đồ và tranh ảnh Địa lí 6: Dùng cho thực hành/ Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
59 | GK2.32463 | | Tập bản đồ và tranh ảnh Địa lí 6: Dùng cho thực hành/ Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
60 | GK2.32464 | | Tập bản đồ và tranh ảnh Địa lí 6: Dùng cho thực hành/ Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
61 | GK2.32465 | | Tập bản đồ và tranh ảnh Địa lí 6: Dùng cho thực hành/ Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
62 | GK2.32466 | | Tập bản đồ và tranh ảnh Địa lí 6: Dùng cho thực hành/ Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
63 | GK2.32467 | | Tập bản đồ và tranh ảnh Địa lí 6: Dùng cho thực hành/ Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
64 | GK2.32468 | | Tập bản đồ và tranh ảnh Địa lí 6: Dùng cho thực hành/ Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
65 | GK2.32469 | | Tập bản đồ và tranh ảnh Địa lí 6: Dùng cho thực hành/ Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Nguyễn Trọng Đức | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
66 | GK2.32470 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 (Phần địa lí)/ Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương; Nguyễn Thị Thu Hiền... | Giáo dục | 2022 |
67 | GK2.32471 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 (Phần địa lí)/ Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương; Nguyễn Thị Thu Hiền... | Giáo dục | 2022 |
68 | GK2.32472 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 (Phần địa lí)/ Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương; Nguyễn Thị Thu Hiền... | Giáo dục | 2022 |
69 | GK2.32473 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 (Phần địa lí)/ Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương; Nguyễn Thị Thu Hiền... | Giáo dục | 2022 |
70 | GK2.32474 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 (Phần địa lí)/ Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương; Nguyễn Thị Thu Hiền... | Giáo dục | 2022 |
71 | GK2.32475 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 (Phần địa lí)/ Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương; Nguyễn Thị Thu Hiền... | Giáo dục | 2022 |
72 | GK2.32476 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 (Phần địa lí)/ Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương; Nguyễn Thị Thu Hiền... | Giáo dục | 2022 |
73 | GK2.32477 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 (Phần địa lí)/ Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương; Nguyễn Thị Thu Hiền... | Giáo dục | 2022 |
74 | GK2.32478 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 (Phần địa lí)/ Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương; Nguyễn Thị Thu Hiền... | Giáo dục | 2022 |
75 | GK2.32479 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 (Phần địa lí)/ Nguyễn Đình Giang, Phạm Thị Thu Phương; Nguyễn Thị Thu Hiền... | Giáo dục | 2022 |
76 | GK2.32480 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 (Phần lịch sử)/ Nguyễn Thị Còi, Vũ Văn Quân; Phạm Thị Thanh Huyền... | Giáo dục | 2024 |
77 | GK2.32481 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 (Phần lịch sử)/ Nguyễn Thị Còi, Vũ Văn Quân; Phạm Thị Thanh Huyền... | Giáo dục | 2024 |
78 | GK2.32482 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 (Phần lịch sử)/ Nguyễn Thị Còi, Vũ Văn Quân; Phạm Thị Thanh Huyền... | Giáo dục | 2024 |
79 | GK2.32483 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 (Phần lịch sử)/ Nguyễn Thị Còi, Vũ Văn Quân; Phạm Thị Thanh Huyền... | Giáo dục | 2024 |
80 | GK2.32484 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 (Phần lịch sử)/ Nguyễn Thị Còi, Vũ Văn Quân; Phạm Thị Thanh Huyền... | Giáo dục | 2024 |
81 | GK2.32485 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 (Phần lịch sử)/ Nguyễn Thị Còi, Vũ Văn Quân; Phạm Thị Thanh Huyền... | Giáo dục | 2024 |
82 | GK2.32486 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 (Phần lịch sử)/ Nguyễn Thị Còi, Vũ Văn Quân; Phạm Thị Thanh Huyền... | Giáo dục | 2024 |
83 | GK2.32487 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 (Phần lịch sử)/ Nguyễn Thị Còi, Vũ Văn Quân; Phạm Thị Thanh Huyền... | Giáo dục | 2024 |
84 | GK2.32488 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 (Phần lịch sử)/ Nguyễn Thị Còi, Vũ Văn Quân; Phạm Thị Thanh Huyền... | Giáo dục | 2024 |
85 | GK2.32489 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 (Phần lịch sử)/ Nguyễn Thị Còi, Vũ Văn Quân; Phạm Thị Thanh Huyền... | Giáo dục | 2024 |
86 | GK2.32490 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2022 |
87 | GK2.32491 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2022 |
88 | GK2.32492 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2022 |
89 | GK2.32493 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2022 |
90 | GK2.32494 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2022 |
91 | GK2.32495 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2022 |
92 | GK2.32496 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2022 |
93 | GK2.32497 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2022 |
94 | GK2.32498 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2022 |
95 | GK2.32499 | | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7/ Đỗ Thanh Bình, Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thế Bình (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2022 |
96 | GK2.32500 | Đỗ Thanh Bình | Tập bản đồ, tranh ảnh & câu hỏi luyện tập Lịch sử 7/ Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Hồng Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
97 | GK2.32501 | Đỗ Thanh Bình | Tập bản đồ, tranh ảnh & câu hỏi luyện tập Lịch sử 7/ Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Hồng Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
98 | GK2.32502 | Đỗ Thanh Bình | Tập bản đồ, tranh ảnh & câu hỏi luyện tập Lịch sử 7/ Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Hồng Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
99 | GK2.32503 | Đỗ Thanh Bình | Tập bản đồ, tranh ảnh & câu hỏi luyện tập Lịch sử 7/ Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Hồng Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
100 | GK2.32504 | Đỗ Thanh Bình | Tập bản đồ, tranh ảnh & câu hỏi luyện tập Lịch sử 7/ Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Hồng Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
101 | GK2.32505 | Đỗ Thanh Bình | Tập bản đồ, tranh ảnh & câu hỏi luyện tập Lịch sử 7/ Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Hồng Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
102 | GK2.32506 | Đỗ Thanh Bình | Tập bản đồ, tranh ảnh & câu hỏi luyện tập Lịch sử 7/ Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Hồng Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
103 | GK2.32507 | Đỗ Thanh Bình | Tập bản đồ, tranh ảnh & câu hỏi luyện tập Lịch sử 7/ Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Hồng Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
104 | GK2.32508 | Đỗ Thanh Bình | Tập bản đồ, tranh ảnh & câu hỏi luyện tập Lịch sử 7/ Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Hồng Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
105 | GK2.32509 | Đỗ Thanh Bình | Tập bản đồ, tranh ảnh & câu hỏi luyện tập Lịch sử 7/ Đỗ Thanh Bình (ch.b.), Nguyễn Mạnh Hưởng, Lê Hồng Sơn | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
106 | GK2.33225 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 6/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
107 | GK2.33226 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 6/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
108 | GK2.33227 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 6/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
109 | GK2.33228 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 6/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
110 | GK2.33229 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 6/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
111 | GK2.33230 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 6/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
112 | GK2.33231 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 6/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
113 | GK2.33232 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 6/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
114 | GK2.33233 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 6/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
115 | GK2.33234 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 6/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
116 | GK2.33235 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 7/ Nguyễn Anh Thuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
117 | GK2.33236 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 7/ Nguyễn Anh Thuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
118 | GK2.33237 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 7/ Nguyễn Anh Thuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
119 | GK2.33238 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 7/ Nguyễn Anh Thuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
120 | GK2.33239 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 7/ Nguyễn Anh Thuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
121 | GK2.33240 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 7/ Nguyễn Anh Thuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
122 | GK2.33241 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 7/ Nguyễn Anh Thuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
123 | GK2.33242 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 7/ Nguyễn Anh Thuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
124 | GK2.33243 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 7/ Nguyễn Anh Thuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
125 | GK2.33244 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 7/ Nguyễn Anh Thuấn (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
126 | GK2.33245 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 8/ Đoàn Văn Thược (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
127 | GK2.33246 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 8/ Đoàn Văn Thược (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
128 | GK2.33247 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 8/ Đoàn Văn Thược (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
129 | GK2.33248 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 8/ Đoàn Văn Thược (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
130 | GK2.33249 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 8/ Đoàn Văn Thược (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
131 | GK2.33250 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 8/ Đoàn Văn Thược (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
132 | GK2.33251 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 8/ Đoàn Văn Thược (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
133 | GK2.33252 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 8/ Đoàn Văn Thược (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
134 | GK2.33253 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 8/ Đoàn Văn Thược (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
135 | GK2.33254 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 8/ Đoàn Văn Thược (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Minh Đức... | Giáo dục | 2024 |
136 | GK2.33255 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 9/ Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Trần Minh Đức, Tưởng Duy Hải... | Giáo dục | 2024 |
137 | GK2.33256 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 9/ Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Trần Minh Đức, Tưởng Duy Hải... | Giáo dục | 2024 |
138 | GK2.33257 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 9/ Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Trần Minh Đức, Tưởng Duy Hải... | Giáo dục | 2024 |
139 | GK2.33258 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 9/ Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Trần Minh Đức, Tưởng Duy Hải... | Giáo dục | 2024 |
140 | GK2.33259 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 9/ Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Trần Minh Đức, Tưởng Duy Hải... | Giáo dục | 2024 |
141 | GK2.33260 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 9/ Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Trần Minh Đức, Tưởng Duy Hải... | Giáo dục | 2024 |
142 | GK2.33261 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 9/ Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Trần Minh Đức, Tưởng Duy Hải... | Giáo dục | 2024 |
143 | GK2.33262 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 9/ Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Trần Minh Đức, Tưởng Duy Hải... | Giáo dục | 2024 |
144 | GK2.33263 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 9/ Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Trần Minh Đức, Tưởng Duy Hải... | Giáo dục | 2024 |
145 | GK2.33264 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 9/ Nguyễn Văn Biên (ch.b.), Trần Minh Đức, Tưởng Duy Hải... | Giáo dục | 2024 |
146 | TK2.32607 | Nguyễn Xuân Nam | Sổ tay kiến thức phương pháp dạng bài toán 6: Đại số và hình học/ Nguyễn Xuân Nam | ĐHQG | 2023 |
147 | TK2.32608 | Nguyễn Xuân Nam | Sổ tay kiến thức phương pháp dạng bài toán 6: Đại số và hình học/ Nguyễn Xuân Nam | ĐHQG | 2023 |
148 | TK2.32609 | Nguyễn Xuân Nam | Sổ tay kiến thức phương pháp dạng bài toán 6: Đại số và hình học/ Nguyễn Xuân Nam | ĐHQG | 2023 |
149 | TK2.32610 | Nguyễn Xuân Nam | Sổ tay kiến thức phương pháp dạng bài toán 6: Đại số và hình học/ Nguyễn Xuân Nam | ĐHQG | 2023 |
150 | TK2.32611 | Nguyễn Xuân Nam | Sổ tay kiến thức phương pháp dạng bài toán 6: Đại số và hình học/ Nguyễn Xuân Nam | ĐHQG | 2023 |
151 | TK2.32780 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông môn Lịch sử - Địa lí (cấp Trung học cơ sở)/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
152 | TK2.32781 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông môn Lịch sử - Địa lí (cấp Trung học cơ sở)/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
153 | TK2.32782 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông môn Lịch sử - Địa lí (cấp Trung học cơ sở)/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
154 | TK2.32783 | | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 7: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông môn Lịch sử - Địa lí (cấp Trung học cơ sở)/ Nguyễn Đức Vũ | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |