1 | GK1.04041 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
2 | GK1.04042 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
3 | GK1.04043 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
4 | GK1.04044 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
5 | GK1.04045 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
6 | GK1.04046 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
7 | GK1.04047 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
8 | GK1.04048 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
9 | GK1.04049 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
10 | GK1.04050 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
11 | GK1.04051 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
12 | GK1.04052 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
13 | GK1.04053 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
14 | GK1.04054 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
15 | GK1.04055 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
16 | GK1.04056 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
17 | GK1.04057 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
18 | GK1.04058 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
19 | GK1.04059 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
20 | GK1.04060 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
21 | GK1.04061 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
22 | GK1.04062 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
23 | GK1.04063 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
24 | GK1.04064 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
25 | GK1.04065 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
26 | GK1.04066 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
27 | GK1.04067 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
28 | GK1.04083 | | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
29 | GK1.04084 | | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
30 | GK1.04085 | | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
31 | GK1.04086 | | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
32 | GK1.04087 | | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
33 | GK1.04088 | | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
34 | GK1.04089 | | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
35 | GK1.04090 | | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
36 | GK1.04091 | | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
37 | GK1.04092 | | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
38 | GK1.04093 | | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
39 | GK1.04094 | | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
40 | GK1.04095 | | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
41 | GK1.04096 | | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
42 | GK1.04097 | | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
43 | GK1.04098 | | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
44 | GK1.04099 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
45 | GK1.04100 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
46 | GK1.04101 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
47 | GK1.04102 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
48 | GK1.04103 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
49 | GK1.04104 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
50 | GK1.04105 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
51 | GK1.04106 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
52 | GK1.04107 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
53 | GK1.04108 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
54 | GK1.04109 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
55 | GK1.04110 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
56 | GK1.04111 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
57 | GK1.04112 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
58 | GK1.04113 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
59 | GK1.04114 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
60 | GK1.04115 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
61 | GK1.04116 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
62 | GK1.04117 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
63 | GK1.04169 | | Toán 1/ Trần Dân Hiển ( chủ biên), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai,...... T.1 | Giáo dục | 2020 |
64 | GK1.04170 | | Toán 1/ Trần Dân Hiển ( chủ biên), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai,...... T.1 | Giáo dục | 2020 |
65 | GK1.04171 | | Toán 1/ Trần Dân Hiển ( chủ biên), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai,...... T.1 | Giáo dục | 2020 |
66 | GK1.04172 | | Toán 1/ Trần Dân Hiển ( chủ biên), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai,...... T.1 | Giáo dục | 2020 |
67 | GK1.04173 | | Toán 1/ Trần Dân Hiển ( chủ biên), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai,...... T.1 | Giáo dục | 2020 |
68 | GK1.04174 | | Toán 1/ Trần Dân Hiển ( chủ biên), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai,...... T.1 | Giáo dục | 2020 |
69 | GK1.04175 | | Toán 1/ Trần Dân Hiển ( chủ biên), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai,...... T.1 | Giáo dục | 2020 |
70 | GK1.04176 | | Toán 1/ Trần Dân Hiển ( chủ biên), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai,...... T.1 | Giáo dục | 2020 |
71 | GK1.04177 | | Toán 1/ Trần Dân Hiển ( chủ biên), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai,...... T.1 | Giáo dục | 2020 |
72 | GK1.04178 | | Toán 1/ Trần Dân Hiển ( chủ biên), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai,...... T.1 | Giáo dục | 2020 |
73 | GK1.04179 | | Toán 1/ Trần Dân Hiển ( chủ biên), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai,...... T.1 | Giáo dục | 2020 |
74 | GK1.04180 | | Toán 1/ Trần Dân Hiển ( chủ biên), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai,...... T.1 | Giáo dục | 2020 |
75 | GK1.04181 | | Toán 1/ Trần Dân Hiển ( chủ biên), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai,...... T.1 | Giáo dục | 2020 |
76 | GK1.04182 | | Toán 1/ Trần Dân Hiển ( chủ biên), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai,...... T.1 | Giáo dục | 2020 |
77 | GK1.04321 | | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan ( tổng chủ biên), Trần Thành Nam (chủ biên), Lê Thị Tuyết Mai,..... | Giáo dục | 2020 |
78 | GK1.04322 | | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan ( tổng chủ biên), Trần Thành Nam (chủ biên), Lê Thị Tuyết Mai,..... | Giáo dục | 2020 |
79 | GK1.04323 | | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan ( tổng chủ biên), Trần Thành Nam (chủ biên), Lê Thị Tuyết Mai,..... | Giáo dục | 2020 |
80 | GK1.04324 | | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan ( tổng chủ biên), Trần Thành Nam (chủ biên), Lê Thị Tuyết Mai,..... | Giáo dục | 2020 |
81 | GK1.04325 | | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan ( tổng chủ biên), Trần Thành Nam (chủ biên), Lê Thị Tuyết Mai,..... | Giáo dục | 2020 |
82 | GK1.04326 | | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan ( tổng chủ biên), Trần Thành Nam (chủ biên), Lê Thị Tuyết Mai,..... | Giáo dục | 2020 |
83 | GK1.04327 | | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan ( tổng chủ biên), Trần Thành Nam (chủ biên), Lê Thị Tuyết Mai,..... | Giáo dục | 2020 |
84 | GK1.04328 | | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan ( tổng chủ biên), Trần Thành Nam (chủ biên), Lê Thị Tuyết Mai,..... | Giáo dục | 2020 |
85 | GK1.04329 | | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan ( tổng chủ biên), Trần Thành Nam (chủ biên), Lê Thị Tuyết Mai,..... | Giáo dục | 2020 |
86 | GK1.04330 | | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan ( tổng chủ biên), Trần Thành Nam (chủ biên), Lê Thị Tuyết Mai,..... | Giáo dục | 2020 |
87 | GK1.04331 | | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan ( tổng chủ biên), Trần Thành Nam (chủ biên), Lê Thị Tuyết Mai,..... | Giáo dục | 2020 |
88 | GK1.04332 | | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan ( tổng chủ biên), Trần Thành Nam (chủ biên), Lê Thị Tuyết Mai,..... | Giáo dục | 2020 |
89 | GK1.04333 | | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan ( tổng chủ biên), Trần Thành Nam (chủ biên), Lê Thị Tuyết Mai,..... | Giáo dục | 2020 |
90 | GK1.04334 | | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan ( tổng chủ biên), Trần Thành Nam (chủ biên), Lê Thị Tuyết Mai,..... | Giáo dục | 2020 |
91 | GK1.04335 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2020 |
92 | GK1.04336 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2020 |
93 | GK1.04337 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2020 |
94 | GK1.04338 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2020 |
95 | GK1.04339 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2020 |
96 | GK1.04340 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2020 |
97 | GK1.04341 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2020 |
98 | GK1.04342 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2020 |
99 | GK1.04343 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2020 |
100 | GK1.04344 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2020 |
101 | GK1.04345 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2020 |
102 | GK1.04346 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2020 |
103 | GK1.04347 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2020 |
104 | GK1.04348 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2020 |
105 | GK1.05187 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
106 | GK1.05188 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
107 | GK1.05202 | | Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng ( tổng chủ biên), Ngô Vũ Thúy Hằng ( chủ biên), Nguyễn Thị Việt Hà.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
108 | GK1.05203 | | Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng ( tổng chủ biên), Ngô Vũ Thúy Hằng ( chủ biên), Nguyễn Thị Việt Hà.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
109 | GK1.05204 | | Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng ( tổng chủ biên), Ngô Vũ Thúy Hằng ( chủ biên), Nguyễn Thị Việt Hà.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
110 | GK1.05205 | | Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng ( tổng chủ biên), Ngô Vũ Thúy Hằng ( chủ biên), Nguyễn Thị Việt Hà.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
111 | GK1.32977 | | Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan ( tổng chủ biên), Trần Thành Nam (chủ biên), Lê Thị Tuyết Mai,..... | Giáo dục | 2020 |
112 | GK1.32978 | | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga... | Đại học Sư phạm | 2020 |
113 | GK1.32979 | | Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Đại học Sư phạm | 2020 |
114 | GK1.32980 | | Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng ( tổng chủ biên), Ngô Vũ Thúy Hằng ( chủ biên), Nguyễn Thị Việt Hà.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
115 | GK1.32981 | | Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng ( tổng chủ biên), Ngô Vũ Thúy Hằng ( chủ biên), Nguyễn Thị Việt Hà.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
116 | GK1.32982 | | Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng ( tổng chủ biên), Ngô Vũ Thúy Hằng ( chủ biên), Nguyễn Thị Việt Hà.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
117 | GK1.32983 | | Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng ( tổng chủ biên), Ngô Vũ Thúy Hằng ( chủ biên), Nguyễn Thị Việt Hà.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
118 | GK1.32984 | | Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng ( tổng chủ biên), Ngô Vũ Thúy Hằng ( chủ biên), Nguyễn Thị Việt Hà.... | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
119 | GK1.32985 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
120 | GK1.32986 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
121 | GK1.32987 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
122 | GK1.32988 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
123 | GK1.32989 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
124 | GK1.32990 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
125 | GK1.32991 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
126 | GK1.32992 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
127 | GK1.32993 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
128 | GK1.32994 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
129 | GK1.32995 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
130 | GK1.32996 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
131 | GK1.32997 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
132 | GK1.32998 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
133 | GK1.32999 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Bích Hà, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
134 | GK1.33000 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
135 | GK1.33001 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
136 | GK1.33002 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
137 | GK1.33003 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
138 | GK1.33004 | | Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
139 | GK1.33005 | | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ- BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
140 | GK1.33006 | | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ- BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
141 | GK1.33007 | | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ- BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
142 | GK1.33008 | | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ- BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
143 | GK1.33009 | | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ- BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
144 | GK1.33010 | | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
145 | GK1.33011 | | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
146 | GK1.33012 | | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
147 | GK1.33013 | | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
148 | GK1.33014 | | Toán 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
149 | GK1.33015 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
150 | GK1.33016 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
151 | GK1.33017 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
152 | GK1.33018 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
153 | GK1.33019 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐTngày 28/01/2021/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
154 | GK1.33020 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
155 | GK1.33021 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
156 | GK1.33022 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
157 | GK1.33023 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
158 | GK1.33024 | | Toán 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.2 | Đại học Sư phạm | 2024 |
159 | GK1.33025 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
160 | GK1.33026 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
161 | GK1.33027 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
162 | GK1.33028 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
163 | GK1.33029 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Vũ Trọng Đông.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
164 | GK1.33030 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
165 | GK1.33031 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
166 | GK1.33032 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
167 | GK1.33033 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
168 | GK1.33034 | | Tiếng Việt 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐT ngày 28/01/2022/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Đỗ Thu Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2022 |
169 | GK1.33035 | | Vở bài tập Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
170 | GK1.33036 | | Vở bài tập Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
171 | GK1.33037 | | Vở bài tập Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
172 | GK1.33038 | | Vở bài tập Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
173 | GK1.33039 | | Vở bài tập Tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.), Hoàng Hoà Bình.... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
174 | GK1.33040 | | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thủy Tiên,.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
175 | GK1.33041 | | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thủy Tiên,.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
176 | GK1.33042 | | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thủy Tiên,.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
177 | GK1.33043 | | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thủy Tiên,.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
178 | GK1.33044 | | Vở bài tập tiếng Việt 3/ Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Đặng Kim Nga, Chu Thị Thủy Tiên,.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
179 | GK1.33045 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
180 | GK1.33046 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
181 | GK1.33047 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
182 | GK1.33048 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
183 | GK1.33049 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
184 | GK1.33050 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Bích Thuỷ. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
185 | GK1.33051 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Bích Thuỷ. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
186 | GK1.33052 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Bích Thuỷ. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
187 | GK1.33053 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Bích Thuỷ. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
188 | GK1.33054 | | Vở bài tập Tiếng Việt 2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Bích Thuỷ. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
189 | GK1.33055 | | Luyện viết 2: Chính tả và Tập viết/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
190 | GK1.33056 | | Luyện viết 2: Chính tả và Tập viết/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
191 | GK1.33057 | | Luyện viết 2: Chính tả và Tập viết/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
192 | GK1.33058 | | Luyện viết 2: Chính tả và Tập viết/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
193 | GK1.33059 | | Luyện viết 2: Chính tả và Tập viết/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga, Nguyễn Thị Tố Ninh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
194 | GK1.33060 | | Luyện viết 2: Chính tả và Tập viết/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Bích Thuỷ. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
195 | GK1.33061 | | Luyện viết 2: Chính tả và Tập viết/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Bích Thuỷ. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
196 | GK1.33062 | | Luyện viết 2: Chính tả và Tập viết/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Bích Thuỷ. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
197 | GK1.33063 | | Luyện viết 2: Chính tả và Tập viết/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Bích Thuỷ. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
198 | GK1.33064 | | Luyện viết 2: Chính tả và Tập viết/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà, Trần Bích Thuỷ. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
199 | GK1.33065 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
200 | GK1.33066 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
201 | GK1.33067 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
202 | GK1.33068 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
203 | GK1.33069 | | Vở bài tập Tự nhiên và Xã hội 2/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2023 |
204 | GK1.33070 | | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
205 | GK1.33071 | | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
206 | GK1.33072 | | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
207 | GK1.33073 | | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
208 | GK1.33074 | | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 2/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
209 | GK1.33075 | | Vở bài tập Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng, Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
210 | GK1.33076 | | Vở bài tập Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng, Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
211 | GK1.33077 | | Vở bài tập Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng, Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
212 | GK1.33078 | | Vở bài tập Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng, Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
213 | GK1.33079 | | Vở bài tập Đạo đức 2/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng, Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
214 | GK1.33080 | | Vở bài tập Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
215 | GK1.33081 | | Vở bài tập Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
216 | GK1.33082 | | Vở bài tập Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
217 | GK1.33083 | | Vở bài tập Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
218 | GK1.33084 | | Vở bài tập Toán 2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh.... T.1 | Đại học Sư phạm | 2024 |
219 | GK1.33085 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
220 | GK1.33086 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
221 | GK1.33087 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
222 | GK1.33088 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
223 | GK1.33089 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
224 | GK1.33090 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
225 | GK1.33091 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
226 | GK1.33092 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
227 | GK1.33093 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
228 | GK1.33094 | | Vở bài tập Tiếng Việt 1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2024 |
229 | GK1.33095 | | Thực hành Tiếng Việt 1/ Đặng Kim Nga (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà, Nguyễn Thị Tố Ninh, Trần Bích Thuỷ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
230 | GK1.33096 | | Thực hành Tiếng Việt 1/ Đặng Kim Nga (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà, Nguyễn Thị Tố Ninh, Trần Bích Thuỷ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
231 | GK1.33097 | | Thực hành Tiếng Việt 1/ Đặng Kim Nga (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà, Nguyễn Thị Tố Ninh, Trần Bích Thuỷ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
232 | GK1.33098 | | Thực hành Tiếng Việt 1/ Đặng Kim Nga (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà, Nguyễn Thị Tố Ninh, Trần Bích Thuỷ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
233 | GK1.33099 | | Thực hành Tiếng Việt 1/ Đặng Kim Nga (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà, Nguyễn Thị Tố Ninh, Trần Bích Thuỷ. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
234 | GK1.33100 | | Thực hành Tiếng Việt 1/ Đặng Kim Nga (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà, Nguyễn Thị Tố Ninh, Trần Bích Thuỷ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
235 | GK1.33101 | | Thực hành Tiếng Việt 1/ Đặng Kim Nga (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà, Nguyễn Thị Tố Ninh, Trần Bích Thuỷ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
236 | GK1.33102 | | Thực hành Tiếng Việt 1/ Đặng Kim Nga (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà, Nguyễn Thị Tố Ninh, Trần Bích Thuỷ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
237 | GK1.33103 | | Thực hành Tiếng Việt 1/ Đặng Kim Nga (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà, Nguyễn Thị Tố Ninh, Trần Bích Thuỷ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
238 | GK1.33104 | | Thực hành Tiếng Việt 1/ Đặng Kim Nga (ch.b.), Nguyễn Khánh Hà, Nguyễn Thị Tố Ninh, Trần Bích Thuỷ. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2023 |
239 | GK1.33105 | | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phan Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
240 | GK1.33106 | | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phan Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
241 | GK1.33107 | | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phan Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
242 | GK1.33108 | | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phan Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
243 | GK1.33109 | | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phan Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2023 |
244 | GK1.33110 | | Vở bài tập Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan ( tổng chủ biên), Trần Thành Nam (chủ biên), Lê Thị Tuyết Mai,..... | Giáo dục | 2023 |
245 | GK1.33111 | | Vở bài tập Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan ( tổng chủ biên), Trần Thành Nam (chủ biên), Lê Thị Tuyết Mai,..... | Giáo dục | 2023 |
246 | GK1.33112 | | Vở bài tập Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan ( tổng chủ biên), Trần Thành Nam (chủ biên), Lê Thị Tuyết Mai,..... | Giáo dục | 2023 |
247 | GK1.33113 | | Vở bài tập Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan ( tổng chủ biên), Trần Thành Nam (chủ biên), Lê Thị Tuyết Mai,..... | Giáo dục | 2023 |
248 | GK1.33114 | | Vở bài tập Đạo đức 1/ Nguyễn Thị Toan ( tổng chủ biên), Trần Thành Nam (chủ biên), Lê Thị Tuyết Mai,..... | Giáo dục | 2023 |
249 | GK1.33115 | | Vở bài tập Toán 1/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân. T.2 | Giáo dục | 2023 |
250 | GK1.33116 | | Vở bài tập Toán 1/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân. T.2 | Giáo dục | 2023 |
251 | GK1.33117 | | Vở bài tập Toán 1/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân. T.2 | Giáo dục | 2023 |
252 | GK1.33118 | | Vở bài tập Toán 1/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân. T.2 | Giáo dục | 2023 |
253 | GK1.33119 | | Vở bài tập Toán 1/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân. T.2 | Giáo dục | 2023 |
254 | GK1.33120 | | Vở bài tập Toán 1/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân. T.1 | Giáo dục | 2024 |
255 | GK1.33121 | | Vở bài tập Toán 1/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân. T.1 | Giáo dục | 2024 |
256 | GK1.33122 | | Vở bài tập Toán 1/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân. T.1 | Giáo dục | 2024 |
257 | GK1.33123 | | Vở bài tập Toán 1/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân. T.1 | Giáo dục | 2024 |
258 | GK1.33124 | | Vở bài tập Toán 1/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân. T.1 | Giáo dục | 2024 |
259 | GK1.33125 | | Bài học Stem 1/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
260 | GK1.33126 | | Bài học Stem 1/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
261 | GK1.33127 | | Bài học Stem 1/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
262 | GK1.33128 | | Bài học Stem 1/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
263 | GK1.33129 | | Bài học Stem 1/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
264 | GK1.33130 | | Bài học Stem 1/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
265 | GK1.33131 | | Bài học Stem 1/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
266 | GK1.33132 | | Bài học Stem 1/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
267 | GK1.33133 | | Bài học Stem 1/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
268 | GK1.33134 | | Bài học Stem 1/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
269 | GK1.33135 | | Bài học Stem 2/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
270 | GK1.33136 | | Bài học Stem 2/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
271 | GK1.33137 | | Bài học Stem 2/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
272 | GK1.33138 | | Bài học Stem 2/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
273 | GK1.33139 | | Bài học Stem 2/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
274 | GK1.33140 | | Bài học Stem 2/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
275 | GK1.33141 | | Bài học Stem 2/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
276 | GK1.33142 | | Bài học Stem 2/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
277 | GK1.33143 | | Bài học Stem 2/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
278 | GK1.33144 | | Bài học Stem 2/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
279 | GK1.33145 | | Bài học Stem 3/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
280 | GK1.33146 | | Bài học Stem 3/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
281 | GK1.33147 | | Bài học Stem 3/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
282 | GK1.33148 | | Bài học Stem 3/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
283 | GK1.33149 | | Bài học Stem 3/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
284 | GK1.33150 | | Bài học Stem 3/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
285 | GK1.33151 | | Bài học Stem 3/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
286 | GK1.33152 | | Bài học Stem 3/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
287 | GK1.33153 | | Bài học Stem 3/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
288 | GK1.33154 | | Bài học Stem 3/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
289 | GK1.33155 | | Bài học Stem 4/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
290 | GK1.33156 | | Bài học Stem 4/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
291 | GK1.33157 | | Bài học Stem 4/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
292 | GK1.33158 | | Bài học Stem 4/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
293 | GK1.33159 | | Bài học Stem 4/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
294 | GK1.33160 | | Bài học Stem 4/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
295 | GK1.33161 | | Bài học Stem 4/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
296 | GK1.33162 | | Bài học Stem 4/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
297 | GK1.33163 | | Bài học Stem 4/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
298 | GK1.33164 | | Bài học Stem 4/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
299 | GK1.33165 | | Bài học stem 5/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
300 | GK1.33166 | | Bài học stem 5/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
301 | GK1.33167 | | Bài học stem 5/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
302 | GK1.33168 | | Bài học stem 5/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
303 | GK1.33169 | | Bài học stem 5/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
304 | GK1.33170 | | Bài học stem 5/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
305 | GK1.33171 | | Bài học stem 5/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
306 | GK1.33172 | | Bài học stem 5/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
307 | GK1.33173 | | Bài học stem 5/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
308 | GK1.33174 | | Bài học stem 5/ Tưởng Duy Hải, Lê Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Cẩm Ly,... | Giáo dục | 2024 |
309 | GK1.33175 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 1/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Chất, Đào Thị Sen... | Giáo dục | 2024 |
310 | GK1.33176 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 1/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Chất, Đào Thị Sen... | Giáo dục | 2024 |
311 | GK1.33177 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 1/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Chất, Đào Thị Sen... | Giáo dục | 2024 |
312 | GK1.33178 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 1/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Chất, Đào Thị Sen... | Giáo dục | 2024 |
313 | GK1.33179 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 1/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Chất, Đào Thị Sen... | Giáo dục | 2024 |
314 | GK1.33180 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 1/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Chất, Đào Thị Sen... | Giáo dục | 2024 |
315 | GK1.33181 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 1/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Chất, Đào Thị Sen... | Giáo dục | 2024 |
316 | GK1.33182 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 1/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Chất, Đào Thị Sen... | Giáo dục | 2024 |
317 | GK1.33183 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 1/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Chất, Đào Thị Sen... | Giáo dục | 2024 |
318 | GK1.33184 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 1/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Chất, Đào Thị Sen... | Giáo dục | 2024 |
319 | GK1.33185 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 2/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Chất, Đào Thị Sen... | Giáo dục | 2024 |
320 | GK1.33186 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 2/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Chất, Đào Thị Sen... | Giáo dục | 2024 |
321 | GK1.33187 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 2/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Chất, Đào Thị Sen... | Giáo dục | 2024 |
322 | GK1.33188 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 2/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Chất, Đào Thị Sen... | Giáo dục | 2024 |
323 | GK1.33189 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 2/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Chất, Đào Thị Sen... | Giáo dục | 2024 |
324 | GK1.33190 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 2/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Chất, Đào Thị Sen... | Giáo dục | 2024 |
325 | GK1.33191 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 2/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Chất, Đào Thị Sen... | Giáo dục | 2024 |
326 | GK1.33192 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 2/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Chất, Đào Thị Sen... | Giáo dục | 2024 |
327 | GK1.33193 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 2/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Chất, Đào Thị Sen... | Giáo dục | 2024 |
328 | GK1.33194 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 2/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Ngọc Chất, Đào Thị Sen... | Giáo dục | 2024 |
329 | GK1.33195 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 3/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Ngọc Ánh, Nguyễn Thanh Hường... | Giáo dục | 2024 |
330 | GK1.33196 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 3/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Ngọc Ánh, Nguyễn Thanh Hường... | Giáo dục | 2024 |
331 | GK1.33197 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 3/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Ngọc Ánh, Nguyễn Thanh Hường... | Giáo dục | 2024 |
332 | GK1.33198 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 3/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Ngọc Ánh, Nguyễn Thanh Hường... | Giáo dục | 2024 |
333 | GK1.33199 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 3/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Ngọc Ánh, Nguyễn Thanh Hường... | Giáo dục | 2024 |
334 | GK1.33200 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 3/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Ngọc Ánh, Nguyễn Thanh Hường... | Giáo dục | 2024 |
335 | GK1.33201 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 3/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Ngọc Ánh, Nguyễn Thanh Hường... | Giáo dục | 2024 |
336 | GK1.33202 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 3/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Ngọc Ánh, Nguyễn Thanh Hường... | Giáo dục | 2024 |
337 | GK1.33203 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 3/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Ngọc Ánh, Nguyễn Thanh Hường... | Giáo dục | 2024 |
338 | GK1.33204 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 3/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Nguyễn Ngọc Ánh, Nguyễn Thanh Hường... | Giáo dục | 2024 |
339 | GK1.33215 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 5/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Minh Đức, Trần Bá Trình, Mai Thị Kim Tuyến | Giáo dục | 2022 |
340 | GK1.33216 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 5/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Minh Đức, Trần Bá Trình, Mai Thị Kim Tuyến | Giáo dục | 2022 |
341 | GK1.33217 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 5/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Minh Đức, Trần Bá Trình, Mai Thị Kim Tuyến | Giáo dục | 2022 |
342 | GK1.33218 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 5/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Minh Đức, Trần Bá Trình, Mai Thị Kim Tuyến | Giáo dục | 2022 |
343 | GK1.33219 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 5/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Minh Đức, Trần Bá Trình, Mai Thị Kim Tuyến | Giáo dục | 2022 |
344 | GK1.33220 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 5/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Minh Đức, Trần Bá Trình, Mai Thị Kim Tuyến | Giáo dục | 2022 |
345 | GK1.33221 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 5/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Minh Đức, Trần Bá Trình, Mai Thị Kim Tuyến | Giáo dục | 2022 |
346 | GK1.33222 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 5/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Minh Đức, Trần Bá Trình, Mai Thị Kim Tuyến | Giáo dục | 2022 |
347 | GK1.33223 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 5/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Minh Đức, Trần Bá Trình, Mai Thị Kim Tuyến | Giáo dục | 2022 |
348 | GK1.33224 | | Hoạt động giáo dục STEM lớp 5/ Tưởng Duy Hải (ch.b.), Trần Minh Đức, Trần Bá Trình, Mai Thị Kim Tuyến | Giáo dục | 2022 |
349 | GK1.35221 | | Toán 1/ Trần Dân Hiển ( chủ biên), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai,...... T.1 | Giáo dục | 2020 |
350 | GK1.35222 | | Tự nhiên và xã hội 1/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục | 2020 |
351 | GK1.35223 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Thị Minh Hương, Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga. T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
352 | GK1.35224 | | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Thị Ly Kha, Lê Hữu Tỉnh. T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |