1 | GV3.31895 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng c.b), Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Quyết Chiến,.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
2 | GV3.31896 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (chủ biên), Nguyễn Đức Đăng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
3 | GV3.31897 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (chủ biên), Nguyễn Đức Đăng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
4 | GV3.31898 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (chủ biên), Nguyễn Đức Đăng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
5 | GV3.31899 | | Giáo dục quốc phòng và an ninh 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thiện Minh (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (chủ biên), Nguyễn Đức Đăng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
6 | GV3.31900 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
7 | GV3.31901 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
8 | GV3.31902 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
9 | GV3.31903 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
10 | GV3.31904 | | Ngữ văn 11: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Đặng Lưu.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
11 | GV3.31905 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.biên kiêm chủ biên), Phạm Thùy Giang, Cao Tiến Khoa,.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
12 | GV3.31906 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.biên kiêm chủ biên), Phạm Thùy Giang, Cao Tiến Khoa,.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
13 | GV3.31907 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.biên kiêm chủ biên), Phạm Thùy Giang, Cao Tiến Khoa,.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
14 | GV3.31908 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.biên kiêm chủ biên), Phạm Thùy Giang, Cao Tiến Khoa,.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
15 | GV3.31909 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.biên kiêm chủ biên), Phạm Thùy Giang, Cao Tiến Khoa,.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
16 | GV3.31910 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.biên kiêm chủ biên), Phạm Thùy Giang, Cao Tiến Khoa,.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
17 | GV3.31911 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên( ch.b.),Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
18 | GV3.31912 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên( ch.b.),Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
19 | GV3.31913 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên( ch.b.),Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
20 | GV3.31914 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên( ch.b.),Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
21 | GV3.31915 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên( ch.b.),Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
22 | GV3.31916 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên( ch.b.),Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
23 | GV3.31917 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên( ch.b.),Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
24 | GV3.31918 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên( ch.b.),Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
25 | GV3.31919 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên( ch.b.),Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
26 | GV3.31920 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên( ch.b.),Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
27 | GV3.33365 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
28 | GV3.33366 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
29 | GV3.33367 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
30 | GV3.33368 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
31 | GV3.33369 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch.b.), Đào Thị Minh Châu, Trần Văn Kiên,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
32 | GV3.33370 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long(tổng ch.b), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
33 | GV3.33371 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long(tổng ch.b), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GV3.33372 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long(tổng ch.b), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GV3.33373 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long(tổng ch.b), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GV3.33374 | | Tin học 12: Sách giáo viên/ Phạm Thế Long(tổng ch.b), Bùi Việt Hà, Đào Kiến Quốc (đồng ch.b),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GV3.33375 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b.), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | GV3.33376 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b.), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GV3.33377 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b.), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | GV3.33378 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b.), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GV3.33379 | | Chuyên đề học tập Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng ch.b.), Ngô Thái Hà, Nguyễn Thị Hồi. | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GV3.33380 | | Tiếng Anh 12: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà (ch.b.), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2024 |
43 | GV3.33381 | | Tiếng Anh 12: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Vũ Hải Hà (ch.b.), Chu Quang Bình... | Giáo dục | 2024 |
44 | GV3.33382 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên( ch.b.),Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
45 | GV3.33383 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên( ch.b.),Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
46 | GV3.33384 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên( ch.b.),Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
47 | GV3.33385 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên( ch.b.),Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
48 | GV3.33386 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b), Nguyễn Văn Biên( ch.b.),Trần Ngọc Chất... | Giáo dục | 2024 |
49 | GV3.33387 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.),Nguyễn Thị Diệu Linh,.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GV3.33388 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.),Nguyễn Thị Diệu Linh,.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GV3.33389 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.),Nguyễn Thị Diệu Linh,.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | GV3.33390 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.),Nguyễn Thị Diệu Linh,.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GV3.33391 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.),Nguyễn Thị Diệu Linh,.... Tập 2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GV3.33392 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GV3.33393 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GV3.33394 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GV3.33395 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | GV3.33396 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Phan Huy Dũng (ch.b.), Nguyễn Thị Diệu Linh,.... Tập 1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | GV3.33397 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng chủ biên xuyên suốt), Trần Thị Vinh (chủ biên), Nguyễn Thị Mai Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | GV3.33398 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng chủ biên xuyên suốt), Trần Thị Vinh (chủ biên), Nguyễn Thị Mai Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | GV3.33399 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng chủ biên xuyên suốt), Trần Thị Vinh (chủ biên), Nguyễn Thị Mai Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
62 | GV3.33400 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng chủ biên xuyên suốt), Trần Thị Vinh (chủ biên), Nguyễn Thị Mai Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
63 | GV3.33401 | | Chuyên đề học tập Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng chủ biên xuyên suốt), Trần Thị Vinh (chủ biên), Nguyễn Thị Mai Hoa,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
64 | GV3.33402 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch. b.), Đào Thị Minh Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
65 | GV3.33403 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch. b.), Đào Thị Minh Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
66 | GV3.33404 | | Chuyên đề học tập Sinh học 12: Sách giáo viên/ Phạm Văn Lập (tổng ch.b. kiêm ch. b.), Đào Thị Minh Châu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
67 | GV3.33405 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn (ch.b.), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
68 | GV3.33406 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn (ch.b.), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
69 | GV3.33407 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn (ch.b.), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
70 | GV3.33408 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn (ch.b.), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
71 | GV3.33409 | | Chuyên đề học tập Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Sơn (ch.b.), Đào Ngọc Hùng, Lê Văn Hương | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
72 | GV3.33410 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
73 | GV3.33411 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
74 | GV3.33412 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
75 | GV3.33413 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
76 | GV3.33414 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Phạm Xuân Chung, Nguyễn Sơn Hà,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
77 | GV3.33415 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
78 | GV3.33416 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
79 | GV3.33417 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
80 | GV3.33418 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
81 | GV3.33419 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.).... T.2 | NXB Đại học Huế | 2024 |
82 | GV3.33420 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.),.... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
83 | GV3.33421 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.),.... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
84 | GV3.33422 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.),.... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
85 | GV3.33423 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.),.... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
86 | GV3.33424 | | Ngữ văn 12: Sách giáo viên/ Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (đồng tổng ch.b.), Trần Văn Toàn (ch.b.),.... T.1 | Đại học Huế | 2024 |
87 | GV3.33425 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.biên kiêm chủ biên), Phạm Thùy Giang, Cao Tiến Khoa,.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
88 | GV3.33426 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.biên kiêm chủ biên), Phạm Thùy Giang, Cao Tiến Khoa,.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
89 | GV3.33427 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.biên kiêm chủ biên), Phạm Thùy Giang, Cao Tiến Khoa,.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
90 | GV3.33428 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.biên kiêm chủ biên), Phạm Thùy Giang, Cao Tiến Khoa,.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
91 | GV3.33429 | | Vật lí 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Văn Khánh (tổng ch.biên kiêm chủ biên), Phạm Thùy Giang, Cao Tiến Khoa,.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
92 | GV3.33430 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng... | NXB Đại học Huế | 2024 |
93 | GV3.33431 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng... | NXB Đại học Huế | 2024 |
94 | GV3.33432 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng... | NXB Đại học Huế | 2024 |
95 | GV3.33433 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng... | NXB Đại học Huế | 2024 |
96 | GV3.33434 | | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Vũ Đình Bảy (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hồng... | NXB Đại học Huế | 2024 |
97 | GV3.33435 | | Tin học 12 - Khoa học máy tính: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa, Đỗ Phan Thuận (Ch.b),... | Đại học Sư phạm | 2024 |
98 | GV3.33436 | | Tin học 12 - Khoa học máy tính: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa, Đỗ Phan Thuận (Ch.b),... | Đại học Sư phạm | 2024 |
99 | GV3.33437 | | Tin học 12 - Khoa học máy tính: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa, Đỗ Phan Thuận (Ch.b),... | Đại học Sư phạm | 2024 |
100 | GV3.33438 | | Tin học 12 - Khoa học máy tính: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa, Đỗ Phan Thuận (Ch.b),... | Đại học Sư phạm | 2024 |
101 | GV3.33439 | | Tin học 12 - Khoa học máy tính: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Hóa, Đỗ Phan Thuận (Ch.b),... | Đại học Sư phạm | 2024 |
102 | GV3.33440 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng c.b), Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Quyết Chiến,.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
103 | GV3.33441 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng c.b), Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Quyết Chiến,.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
104 | GV3.33442 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng c.b), Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Quyết Chiến,.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
105 | GV3.33443 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng c.b), Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Quyết Chiến,.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
106 | GV3.33444 | | Địa lí 12: Sách giáo viên/ Lê Thông (tổng c.b), Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Quyết Chiến,.... | Đại học Sư phạm | 2024 |
107 | GV3.33445 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
108 | GV3.33446 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
109 | GV3.33447 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
110 | GV3.33448 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
111 | GV3.33449 | | Hóa học 12: Sách giáo viên/ Lê Kim Long (tổng chủ biên); Đặng Xuân Thư (chủ biên); ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
112 | GV3.33450 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên xuốt), Phạm Hồng Tung, Trần Thị Vinh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
113 | GV3.33451 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên xuốt), Phạm Hồng Tung, Trần Thị Vinh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
114 | GV3.33452 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên xuốt), Phạm Hồng Tung, Trần Thị Vinh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
115 | GV3.33453 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên xuốt), Phạm Hồng Tung, Trần Thị Vinh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
116 | GV3.33454 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang (tổng ch.b. xuyên xuốt), Phạm Hồng Tung, Trần Thị Vinh (đồng ch.b.),... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
117 | GV3.33455 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục việt nam | 2024 |
118 | GV3.33456 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục việt nam | 2024 |
119 | GV3.33457 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục việt nam | 2024 |
120 | GV3.33458 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục việt nam | 2024 |
121 | GV3.33459 | | Giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Đoan, Trần Thị Mai Phương (đồng chủ biên), Nguyễn Hà An,... | Giáo dục việt nam | 2024 |
122 | GV3.33460 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
123 | GV3.33461 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
124 | GV3.33462 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
125 | GV3.33463 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
126 | GV3.33464 | | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 12: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Lê Văn Cầu... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
127 | GV3.33465 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
128 | GV3.33466 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
129 | GV3.33467 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
130 | GV3.33468 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
131 | GV3.33469 | | Toán 12: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Cung Thế Anh, Trần Văn Tấn, Đặng Hùng Thắng (đồng ch.b.), ... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
132 | GV3.33470 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
133 | GV3.33471 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
134 | GV3.33472 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
135 | GV3.33473 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
136 | GV3.33474 | | Lịch sử 12: Sách giáo viên/ Đỗ Thanh Bình (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Ninh (ch.b.), Lê Hiến Chương,... | Đại học Sư phạm | 2024 |
137 | GV3.33475 | | Tin học 12 - Tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Chí Trung (đồng ch.b.),... | Đại học Sư phạm | 2024 |
138 | GV3.33476 | | Tin học 12 - Tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Chí Trung (đồng ch.b.),... | Đại học Sư phạm | 2024 |
139 | GV3.33477 | | Tin học 12 - Tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Chí Trung (đồng ch.b.),... | Đại học Sư phạm | 2024 |
140 | GV3.33478 | | Tin học 12 - Tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Chí Trung (đồng ch.b.),... | Đại học Sư phạm | 2024 |
141 | GV3.33479 | | Tin học 12 - Tin học ứng dụng: Sách giáo viên/ Hồ Sĩ Đàm (tổng ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Nguyễn Chí Trung (đồng ch.b.),... | Đại học Sư phạm | 2024 |
142 | GV3.33480 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2024 |
143 | GV3.33481 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2024 |
144 | GV3.33482 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2024 |
145 | GV3.33483 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2024 |
146 | GV3.33484 | | Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 12: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Phạm Việt Thắng (ch.b.), Phạm Thị Hồng Điệp... | Đại học Huế | 2024 |
147 | GV3.33485 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
148 | GV3.33486 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
149 | GV3.33487 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
150 | GV3.33488 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
151 | GV3.33489 | | Sinh học 12: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Cao Phi Bằng... | Đại học Sư phạm | 2024 |
152 | GV3.33490 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
153 | GV3.33491 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
154 | GV3.33492 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
155 | GV3.33493 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |
156 | GV3.33494 | | Hoá học 12: Sách giáo viên/ Trần Thành Huế (tổng ch.b.), Dương Bá Vũ (ch.b.)... | Đại học Sư phạm | 2024 |