1 | GV1.04701 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
2 | GV1.04702 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
3 | GV1.04703 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
4 | GV1.04704 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
5 | GV1.04705 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
6 | GV1.04706 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
7 | GV1.04707 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
8 | GV1.04708 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
9 | GV1.04709 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
10 | GV1.04710 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
11 | GV1.04711 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
12 | GV1.04712 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
13 | GV1.04713 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
14 | GV1.04714 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
15 | GV1.04715 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
16 | GV1.04716 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
17 | GV1.04765 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân | Giáo dục | 2020 |
18 | GV1.04766 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân | Giáo dục | 2020 |
19 | GV1.04767 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân | Giáo dục | 2020 |
20 | GV1.04768 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân | Giáo dục | 2020 |
21 | GV1.04769 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân | Giáo dục | 2020 |
22 | GV1.04770 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân | Giáo dục | 2020 |
23 | GV1.04771 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân | Giáo dục | 2020 |
24 | GV1.04772 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân | Giáo dục | 2020 |
25 | GV1.04773 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân | Giáo dục | 2020 |
26 | GV1.04774 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân | Giáo dục | 2020 |
27 | GV1.04775 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân | Giáo dục | 2020 |
28 | GV1.04776 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân | Giáo dục | 2020 |
29 | GV1.04777 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân | Giáo dục | 2020 |
30 | GV1.04962 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
31 | GV1.04963 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
32 | GV1.05213 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
33 | GV1.05214 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
34 | GV1.05215 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
35 | GV1.05216 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
36 | GV1.05217 | | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
37 | GV1.05218 | | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
38 | GV1.05219 | | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
39 | GV1.05220 | | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
40 | GV1.05221 | | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
41 | GV1.05232 | | Toán 2: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
42 | GV1.05233 | | Toán 2: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
43 | GV1.05234 | | Toán 2: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
44 | GV1.05235 | | Toán 2: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
45 | GV1.05236 | | Toán 2: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
46 | GV1.05237 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng chủ biên), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga..... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
47 | GV1.05238 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng chủ biên), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga..... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
48 | GV1.05239 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng chủ biên), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga..... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
49 | GV1.05240 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng chủ biên), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga..... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
50 | GV1.05241 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
51 | GV1.05242 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
52 | GV1.05243 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
53 | GV1.05244 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
54 | GV1.05245 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
55 | GV1.05246 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
56 | GV1.19657 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
57 | GV1.19658 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
58 | GV1.19659 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
59 | GV1.19660 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
60 | GV1.19661 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
61 | GV1.19682 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục | 2021 |
62 | GV1.19683 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục | 2021 |
63 | GV1.19684 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục | 2021 |
64 | GV1.19685 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục | 2021 |
65 | GV1.19686 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục | 2021 |
66 | GV1.32943 | | Toán 2: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
67 | GV1.32944 | | Toán 2: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
68 | GV1.32945 | | Toán 2: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
69 | GV1.32946 | | Toán 2: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
70 | GV1.32947 | | Toán 2: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh... | Đại học Sư phạm | 2021 |
71 | GV1.32948 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
72 | GV1.32949 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
73 | GV1.32950 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
74 | GV1.32951 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
75 | GV1.32952 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
76 | GV1.32953 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
77 | GV1.32954 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
78 | GV1.32955 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
79 | GV1.32956 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
80 | GV1.32957 | | Tự nhiên và Xã hội 2: Sách giáo viên/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Bùi Phương Nga (ch.b.), Phùng Thanh Huyền... | Đại học Sư phạm | 2021 |
81 | GV1.32958 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng chủ biên), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga..... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
82 | GV1.32959 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng chủ biên), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga..... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
83 | GV1.32960 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng chủ biên), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga..... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
84 | GV1.32961 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng chủ biên), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga..... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
85 | GV1.32962 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết ( tổng chủ biên), Trần Mạnh Hưởng, Đặng Kim Nga..... T.1 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
86 | GV1.32963 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
87 | GV1.32964 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
88 | GV1.32965 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
89 | GV1.32966 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
90 | GV1.32967 | | Tiếng Việt 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Nguyễn Khánh Hà.... T.2 | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
91 | GV1.32968 | | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
92 | GV1.32969 | | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
93 | GV1.32970 | | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
94 | GV1.32971 | | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
95 | GV1.32972 | | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Trần Văn Thắng (tổng ch.b.), Ngô Vũ Thu Hằng (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Vũ Thị Mai Hường | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
96 | GV1.32973 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục | 2021 |
97 | GV1.32974 | | Đạo đức 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục | 2021 |
98 | GV1.32975 | Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hằng, Phạm Quang Tiệp, Ngô Quang Quế | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2020 |
99 | GV1.32976 | | Toán 1: Sách giáo viên/ Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân | Giáo dục | 2020 |