Có tổng cộng: 67 tên tài liệu. | Almanach những nền văn minh thế giới: | 001 | .AN | 1997 |
Shijie Congshu | Những nền văn minh thế giới: | 001 | S.C | 2002 |
| Sổ tay kiến thức Toán, Lí, Hóa, Sinh, Anh lớp 10: | 001 | VTA.STKT | 2023 |
| 20 đề đánh giá năng lực đại học quốc gia Hà Nội ID : 406800: | 001.076 | .HM | 2024 |
| Sổ tay tổng hợp kiến thức Toán Văn Anh thi THPT Quốc gia: Dành cho dân khối D | 001.076 | .ST | 2023 |
Sùng A Cải | Siêu trọng tâm: Lý thuyết và bài tập lịch sử - địa lí- giáo dục kinh tế và pháp luật 12: Bám sát nội dung 3 bộ sách Chân trời sáng tạo, kết nối tri thức, cánh diều : Chương trình GDPT mới | 001.076 | 11SAC.ST | 2023 |
| Giải mã 990+: Tổng ôn kiến thức bám sát cấu trúc bài thi đánh giá năng lực Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh. Q.1 | 001.076 | GIM.LĐT | 2023 |
| Giải mã 990+: Tổng ôn kiến thức bám sát cấu trúc bài thi đánh giá năng lực Đại học Quốc Gia Tp. Hồ Chí Minh. Q.2 | 001.076 | GIM.SAC | 2023 |
Lê Đức Thiệu | Giải mã đề thi dành cho bài thi đánh giá năng lực: | 001.076 | LDT.GM | 2023 |
| Siêu trọng tâm lý thuyết dạng bài và bài tập lớp 6: Toán, tiếng anh và khoa học tự nhiên | 001.076 | NTHN.ST | 2022 |
Sùng A Cải | Giải mã 990+: Tổng ôn kiến thức bám sát cấu trúc bài thi Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Q.2 | 001.076 | NTTH.G2 | 2024 |
| 25 đề đánh giá năng lực Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh: Sách dành cho cao đẳng Sư phạm ID: 402500 | 001.76 | .HM | 2023 |
Thạc Bình Cường | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin: | 003 | TBC.PT | 2005 |
| Tin học 11: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4607/QĐ-BGDĐT ngày 28/122022 | 004 | 11HSD.TH | 2023 |
Hồ Sĩ Đàm | Giáo trình tin học cơ sở: Dùng cho các trường cao đẳng Sư phạm | 004 | HSD.GT | 2004 |
| Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành Tin học: Sách hỗ trợ giảng viên giảng viên CĐSP - trao đổi kinh nghiệm | 004 | HTM.TH | 2007 |
Nguyễn Bá Kim | Giáo trình phương pháp dạy học đại cương môn tin học: Sách dành cho cao đẳng sư phạm | 004 | NBK.GT | 2007 |
Nguyễn Vũ Quốc Hưng | Quản lí hệ thống máy tính: Giáo trình cao đẳng Sư phạm | 004 | NVQH.QL | 2007 |
Trần Quang Vinh | Kiến trúc máy tính: Giáo trình cao đẳng Sư phạm | 004 | TQV.KT | 2004 |
| Tin học 12 - Khoa học máy tính: | 004.071 | 12HSD.TH | 2024 |
| Hướng dẫn dạy học môn Tin học trung học cơ sở theo chương trình giáo dục phổ thông mới: | 004.0712 | VTG.HD | 2019 |
Phó Đức Toàn | Cấu trúc máy tính PC: Giáo trình cao đẳng Sư phạm | 004.16 | PDT.CT | 2004 |
Nguyễn Vũ Quốc Hưng | Mạng máy tính: Giáo trình cao đẳng sư phạm | 004.67 | NVQH.MM | 2005 |
| Tin học 10: | 004.7 | 10LCN.TH | 2022 |
| Tin học 10: | 005.07 | 10BVH.TH | 2023 |
| Chuyên đề học tập tin học 10. Định hướng khoa học máy tính: | 005.07 | 10PTL.CD | 2022 |
| Tài liệu bồi dưỡng giáo sử dụng sách giáo khoa môn tin học lớp 10: Tài liệu lưu hành nội bộ | 005.071 | 10LKT.TL | 2022 |
| Tin học 6: Sách giáo viên | 005.071 | 6NTL.TH | 2021 |
| Chuyên đề học tập Tin học 10 - Định hướng tin học ứng dụng: | 005.0712 | 10DBV.CD | 2022 |
| Tin học 10: Sách giáo viên | 005.0712 | 10DDD.TH | 2022 |