Có tổng cộng: 101 tên tài liệu. | Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ: | 600.712 | 10DHG.CD | 2022 |
Đồng Huy Giới | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên sử dụng sách giáo khoa môn công nghệ 10 - Công nghệ trồng trọt: Sách giáo viên | 600.712 | 10DHG.TL | 2022 |
| Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và Công nghệ: | 600.712 | 10NTK.CD | 2022 |
| Chuyên đề học tập Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: Sách giáo viên | 600.712 | 10PVS.CD | 2022 |
| Con người và những phát minh: Khám phá và phát minh, sáng chế. Máy. Động cơ. Dụng cụ. Truyền thông và các phương tiện thông tin đại chúng = L'homme et ses inventions : Découvertes et inventions, machines, moteurs, instruments, communication et médias | 603 | DTQ.CN | 2000 |
Trần Hữu Quế | Vẽ kĩ thuật: Giáo trình dùng trong các trường CĐSP | 604.2 | THQ.VK | 2003 |
Nguyễn Kim Thành | Bài tập vẽ kĩ thuật: Phần đại cương | 604.2076 | NKT.BT | 2014 |
| Hướng dẫn dạy học môn Công nghệ Trung học phổ thông theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: | 607 | DVN.HD | 2019 |
| Dạy học phát triển năng lực môn công nghệ trung học phổ thông: | 607 | NTTH.DH | 2018 |
Nguyễn Văn Khôi | Giáo trình phương tiện dạy học kĩ thuật công nghiệp: Sách dành cho cao đẳng Sư phạm | 607 | NVK.GT | 2007 |
| Hướng dẫn dạy học môn Tin học và Công nghệ theo chương trình giáo dục phổ thông mới: Phần Công nghệ | 607.1 | VTNT.HD | 2019 |
| Công nghệ 10 - Thiết kế và công nghệ: | 607.12 | 10VTNU.CN | 2022 |
| Công nghệ 10. Công nghệ và trồng trọt: Sách giáo viên | 607.71 | 10NCƯ.CN | 2022 |
| Giáo trình giải phẫu học: Giáo trình cao đẳng sư phạm | 611.0071 | HVL.GT | 2004 |
Nguyễn Thanh Mai | Giáo trình cơ sinh học thể thao: | 612 | NTM.GT | 2007 |
Tạ Thuý Lan | Giải phẫu sinh lí người: Giáo trình cao đẳng Sư phạm | 612 | TTL.GP | 2004 |
Vũ Thị Thanh Bình | Giáo trình hóa sinh học thể dục thể thao: Sách dành cho cao đẳng sư phạm | 612 | VTTB.GT | 2005 |
Vũ Thị Thanh Bình | Sinh lí học thể dục thể thao: Giáo trình cao đẵng sư phạm | 612 | VTTB.SL | 2009 |
Tạ Thúy Lan | Thực hành giải phẫu sinh lí người: Giáo trình cao đẳng sư phạm | 612.0078 | TTL.TH | 2005 |
Lê Thanh Vân | Giáo trình sinh lý học trẻ em: Tài liệu dùng cho sinh viên các trường Sư phạm Mầm non | 612.0083 | LTV.GT | 2002 |
Lê Thanh Vân | Giáo trình sinh lí học trẻ em: Tài liệu dùng cho sinh viên các trường Sư phạm mầm non | 612.0083 | LTV.GT | 2015 |
Phan Thị Ngọc Yến | Đặc điểm giải phẫu sinh lý trẻ em: | 612.0083 | PTNY.DD | 2009 |
Nguyễn Thị Sáu | Vận dụng phương pháp trắc nghiệm khách quan trong dạy và học môn giải phẫu đối với sinh viên chuyên ngành Giáo dục thể chất: Sách trợ giúp giảng viên CĐSP - trao đổi kinh nghiệm | 612.7 | NTS.VD | 2007 |
Tạ Thúy Lan | Sinh lí học thần kinh: . T.1 | 612.8 | TTL.S1 | 2015 |
Tạ Thuý Lan | Sinh lí học thần kinh: . T.2 | 612.8 | TTL.S2 | 2012 |
Nguyễn Thị Phong | Vệ sinh trẻ em: | 613 | NTP.VS | 2004 |
Lương Thị Kim Tuyến | Lý thuyết dinh dưỡng: Giáo trình cao đẳng Sư phạm | 613.2 | LTKT.LT | 2004 |
Lê Thị Mai Hoa | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em: Tuổi nhà trẻ và mẫu giáo: Dùng cho sinh viên ngành Sư phạm Mầm non | 613.20832 | LTMH.GT | 2013 |
Nguyễn Kim Thanh | Giáo trình dinh dưỡng trẻ em: | 613.20832 | NKT.GT | 2009 |
Trương Quốc Uyên | Quan điểm của Chủ tịch Hồ Chí Minh về sức khoẻ và những giải pháp nâng cao sức khoẻ hiện nay: | 613.71 | TQU.QD | 2019 |