Có tổng cộng: 64 tên tài liệu. | Giáo trình triết học: Dùng cho khối không chuyên ngành triết học trình độ đào tạo thạc sĩ, tiến sĩ các ngành khoa học tự nhiên, công nghệ | 100 | LDH.GT | 2015 |
Đào Đức Doãn | Triết học những vấn đề nghiên cứu và giảng dạy: | 107 | DDD.TRH | 2006 |
Targore,Rabirdranath | Thực nghiệm tâm linh: | 133.8 | RT.TN | 2007 |
Lê Minh Nguyệt | Giáo trình tâm lí học: Bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm cho giảng viên chưa qua đào tạo sư phạm | 150 | LMN.GT | 2017 |
Nguyễn Quang Uẩn | Giáo trình tâm lí học đại cương: | 150 | NQU.GT | 2007 |
Nguyễn Quang Uẩn | Giáo trình tâm lí học đại cương: Dành cho hệ cao đẳng Sư phạm mầm non | 150 | NQU.GT | 2008 |
Nguyễn Xuân Thức | Giáo trình tâm lí học đại cương: (Dùng cho các trường Đại học Sư phạm) | 150.1 | NXT.GT | 2017 |
Phan Trọng Ngọ | Giáo trình các lí thuyết phát triển tâm lí người: Dùng cho học viên sau đại học | 150.1 | PTN.GT | 2021 |
Nguyễn Thiện Mỹ Tâm | Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành tâm lí học_giáo dục học: Sách trợ giúp giảng viên cao đẳng Sư phạm | 150.7 | NTMT.TH | 2007 |
Nguyễn Quang Uẩn | Tâm lý học đại cương: Giáo trình dành cho các trường Cao đẳng Sư phạm | 150.71 | NQU. L | 2004 |
Nguyễn Quang Uẩn | Tâm lý học đại cương: | 150.71 | NQU.TL | 2007 |
| Giáo trình tâm lí học đại cương: Dùng trong các trường đại học sư phạm | 150.71 | NXT.GT | 2013 |
Nguyễn Quang Uẩn | Giáo trình Tâm lí học đại cương: | 150.711 | NQU.GT | 2007 |
Lê Thị Bừng | Những điều kì diệu về tâm lí con người: | 153 | LTB.ND | 2005 |
| Kỹ năng tự nhận thức và xác định giá trị của bản thân: Dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên | 153.4 | | 2021 |
| Kỹ năng tư duy sáng tạo và tôn trọng sự khác biệt dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên: | 153.42 | .KN | 2021 |
| Kỹ năng thương lượng và hợp tác dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên: | 153.42 | .KN | 2021 |
| Kỹ năng cảm thông và tha thứ dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên: | 153.42 | .KN | 2021 |
| Kỹ năng tự tin và quyết đoán dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên: | 153.42 | .KN | 2021 |
| Kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết mẫu thuẫn dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên: | 153.42 | .KN | 2021 |
Nguyễn Công Khanh | Nghệ thuật ứng xử và mã số thành công: | 153.6 | NCK.NT | 2013 |
| Kỹ năng kiên trì và ứng phó với khó khăn: Dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên | 153.8 | | 2021 |
| Giáo trình tâm lí học phát triển: Giáo trình dùng cho sinh viên hệ cử nhân không chuyên- chuyên ngành Tâm lí học | 155 | DTDH.GT | 2008 |
Nguyễn Kế Hào | Giáo trình tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm: Dành cho các trường sư phạm đào tạo giáo viên THCS | 155 | NKH.GT | 2005 |
Lê Thị Bừng | Các thuộc tính tâm lí điển hình của nhân cách: Sách dành cho các trường Sư phạm | 155.2 | LTB.CT | 2008 |
Nguyễn Đức Sơn | Giáo trình đánh giá nhân cách: | 155.2 | NDS.GT | 2016 |
Nguyễn Ánh Tuyết | Giáo trình sự phát triển tâm lí trẻ em lứa tuổi mầm non: Dành cho hệ cao đẳng Sư phạm Mầm non | 155.4 | NAT.GT | 2008 |
Nguyễn Ánh Tuyết | Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non: Từ lọt lòng đến 6 tuổi | 155.4 | NAT.TL | 2004 |
Nguyễn Thạc | Lý thuyết và phương pháp nghiên cứu sự phát triển của trẻ em: | 155.4 | NT.LT | 2003 |
Nguyễn Ánh Tuyết | Tâm lí học trẻ em lứa tuổi mầm non: Từ lọt lòng đến 6 tuổi | 155.4220711 | NAT.TL | 2020 |