|
|
|
Hiến pháp năm nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam năm 2013: | 342.597023 | HTL.HP | 2014 | |
Luật Cán bộ, công chức (sửa đổi, bổ sung năm 2019): | 342.59706802632 | .LC | 2020 | |
Luật Viên chức (sửa đổi, bổ sung năm 2010, 2019): | 342.59706802632 | .LV | 2020 | |
Luật trẻ em: | 342.5970877202632 | .LT | 2017 | |
Luật nghĩa vụ quân sự: | 343.597012202632 | .LN | 2015 | |
Luật an ninh mạng: Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2019 | 343.597099902632 | .LA | 2018 | |
Luật giáo dục: | 344.597 | .LG | 2008 | |
Luật giáo dục: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | 344.597 | .LG | 2013 | |
Luật giáo dục (sửa đổi và bổ sung) và các văn bản hướng dẫn thi hành: | 344.597 | .LG | 2020 | |
Luật giáo dục: Sửa đổi, bổ sung năm 2009 | 344.5970702632 | .LG | 2013 | |
Luật Giáo dục năm 2019: | 344.5970702632 | .LG | 2019 | |
Luật Thư viện (năm 2019): | 344.597092 | .LT | 2020 | |
Luật phòng chống tham nhũng: | 345.5970232302632 | .LP | 2013 | |
Luật Biển Việt Nam: | 346.597 | .LB | 2015 | |
Luật sở hữu trí tuệ năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009: | 346.59704802632 | .LS | 2016 | |
Lương Văn Tuấn | Luật hình triều Lê - Những giá trị trong thời đại ngày nay: | 349.597 | .LH | 2018 |
Giáo trình pháp luật đại cương: Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng không chuyên ngành luật | 349.597 | MHQ.GT | 2017 |