Có tổng cộng: 573 tên tài liệu. | Tổ chức hoạt động phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non theo hướng tích hợp: | 37 | LTH.TC | 2008 |
| Tư Tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục: | 370 | DTH.TT | 2005 |
| Đại tướng Võ Nguyên Giáp với sự nghiệp khoa học, giáo dục và đào tạo: | 370 | LHC.DT | 2014 |
Nguyễn Công Khanh | Giáo trình kiểm tra đánh giá trong giáo dục: | 370 | NCK.GT | 2021 |
Nguyễn Sinh Huy | Giáo dục học đại cương: Dùng cho các trường Đại học và cao đẳng sư phạm | 370 | NSH.GD | 1997 |
Vương Ngọc Yến | Biện pháp luôn nhiều hơn khó khăn: Nhật kí trưởng thành cho học sinh tiểu học | 370.1 | BP.VNY | 2023 |
Hứa Văn Ân | Truyền thống tôn sư trọng đạo: Nhiều bài viết về truyền thống "tôn sư trọng đạo": Chào mừng ngày nhà giáo Việt Nam | 370.1 | HVÂ.TT | 1998 |
| Lí luận giáo dục học Việt Nam: | 370.1 | NHC.LL | 2006 |
Phan Thị Hồng Vinh | Giáo trình giáo dục học: Biên soạn theo module | 370.1 | PTHV.GT | 2011 |
Phạm Viết Vượng | Bài tập giáo dục học: Sách dành cho cao đẳng Sư phạm | 370.1 | PVV.BT | 2007 |
Thái Duy Tuyên | Những vấn đề chung của giáo dục học: | 370.1 | TDT.NV | 2007 |
Thái Duy Tuyên | Triết học giáo dục Việt Nam: | 370.1 | TDT.TH | 2013 |
| Chương trình giáo dục phổ thông: Ban hành kèm theo thông tư 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ giáo dục và Đào tạo | 370.11 | HTQ.CT | 2021 |
| Đạo học với truyền thống tôn sư: | 370.11 | NVN.DH | 2007 |
Lê Văn Hồng | Tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm: Dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm | 370.15 | LVH.TL | 2007 |
| Giáo trình tâm lí học giáo dục: | 370.15 | NDS.GT | 2017 |
Nguyễn Thạc | Tâm lí học sư phạm đại học: | 370.15 | NT.TL | 2009 |
Nguyễn Văn Lũy | Giáo trình giao tiếp sư phạm: | 370.15 | NVL.GT | 2014 |
Nguyễn Văn Lũy | Giáo trình giao tiếp sư phạm: | 370.15 | NVL.GT | 2017 |
| Quản lý thời gian giữ vàng cho tuổi trẻ thành đạt: | 370.15 | QL. | 2005 |
Vũ Ngọc Khánh | Từ điển văn hoá giáo dục Việt Nam: | 370.3 | VNK.TD | 2003 |
Nguyễn Minh San | Bách khoa thư giáo dục và đào tạo Việt Nam: | 370.309597 | NMS.BK | 2006 |
| Nghiên cứu khoa học sư phạm ứng dụng: | 370.7 | .NC | 2010 |
Lưu Xuân Mới | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học: Dùng cho sinh viên, học viên cao học, nghiên cứu khoa học và cán bộ giảng dạy các trường đại học, cao đẳng | 370.7 | LXM.PP | 2003 |
Phan Thị Hồng Vinh | Phương pháp dạy học giáo dục học: | 370.71 | PTHV.PP | 2010 |
Phan Thanh Long | Lí luận giáo dục: | 370.71 | PTL.LL | 2013 |
Bùi Minh Hiền | Lịch sử giáo dục thế giới: | 370.91 | BMH.LS | 2013 |
| Nhà giáo Nguyễn Hải Đạm: | 370.92 | BT.NG | 2021 |
Cao Giang | Chân dung các nhà giáo ưu tú Việt Nam: | 370.92 | CG.CD | 1998 |
Đỗ Thị Hương Thảo | Thi Hương thời Nguyễn (qua hai trường thi Hà Nội và Nam Định): | 370.959 | DTHT.TH | 2016 |