Có tổng cộng: 19 tên tài liệu. | Điều hành các hoạt động trong trường học: | 372.1 | LMD.DH | 2009 |
Trần Diên Hiển | Giáo trình rèn kĩ năng giải toán tiểu học: | 372.1 | TDH.GT | 2011 |
| Tài liệu tập huấn đổi mới sinh hoạt chuyên môn: Dùng cho cán bộ quản lý, giáo viên Tiểu học | 372.11 | | 2018 |
| Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng III: | 372.11 | DVK.TL | 2017 |
| Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng III: | 372.11 | DVK.TL | 2018 |
| Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng II: | 372.112 | HTP.TL | 2018 |
| Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng IV: | 372.112 | HTT.TL | 2018 |
| Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng II: | 372.112 | HVC.TL | 2018 |
| Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng III: | 372.112 | NDD.TL | 2017 |
Phó Đức Hoà | Đánh giá trong giáo dục tiểu học: Dành cho hệ Đào tạo cử nhân và cao học | 372.126 | PDH.DG | 2008 |
| Tài liệu tập huấn dạy học tích hợp ở trường tiểu học: Dùng cho cán bộ quản lý, giáo viên tiểu học | 372.13 | .TL | 2018 |
| Kĩ năng xây dựng và tổ chức các hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong trường tiểu học: | 372.13 | BND.KN | 2017 |
Nguyễn Hữu Hợp | Hỏi - Đáp về dạy học phát triển năng lực học sinh tiểu học: | 372.13 | NHH.H- | 2019 |
Nguyễn Hữu Hợp | Lí luận dạy học tiểu học: | 372.13 | NHH.LL | 2013 |
Phó Đức Hoà | Dạy học tích cực và cách tiếp cận trong dạy học tiểu học: | 372.13 | PDH.DH | 2011 |
| Hướng dẫn tổ chức hoạt động trải nghiệm theo chương trình giáo dục phổ thông mới: Tiểu học | 372.13 | TTQT.HD | 2019 |
| Kĩ năng xây dựng và tổ chức các hoạt động trải nghiệm trong trường tiểu học: | 372.13 | TVT.KN | 2018 |
Nguyễn Hữu Hợp | Thiết kế bài học phát triển năng lực học sinh tiểu học: | 372.18 | NHH.TK | 2018 |
Đỗ Xuân Thảo | Chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học và dạy học phát triển năng lực học sinh tiểu học: | 372.19 | DXT.CT | 2019 |