|
|
|
|
|
Nguyễn Quốc Toàn | Giáo trình mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật: Dành cho sinh viên ngành Giáo dục Tiểu học hệ chính quy, tại chức và từ xa | 372.5 | NQT.GT | 2009 |
Mĩ thuật 1: Sách giáo viên | 372.52 | 1DTMH.MT | 2020 | |
Mĩ thuật 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 | 372.52 | 1NMQ.MT | 2020 | |
Mĩ thuật 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 | 372.52 | 1NMQ.MT | 2021 | |
Mĩ thuật 1: | 372.52 | 1NQN.MT | 2020 | |
Mĩ thuật 1: | 372.52 | 1NTTT.MT | 2020 | |
Mĩ thuật 1: | 372.52 | 1PDA.MT | 2020 | |
Mĩ thuật 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 | 372.52 | 2NTH.MT | 2021 | |
Bạch Ngọc Diệp | Hướng dẫn dạy học môn Mĩ thuật lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới: | 372.52044 | 1BND.HD | 2019 |
Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên | 372.52044 | 1DGL.MT | 2020 |
Mĩ thuật 1: Sách giáo viên | 372.52044 | 1NHK.MT | 2020 | |
Mĩ thuật 1: Sách giáo viên | 372.52044 | 1TTHL.MT | 2020 | |
Nguyễn Thị Đông | Hướng dẫn dạy học môn nghệ thuật tiểu học theo chương trình giáo dục phổ thông mới: Phần Mĩ thuật | 372.52044 | NTD.HD | 2019 |