|
|
|
|
|
|
Giáo dục thể chất 1: | 372.86 | 2020 | ||
Giáo dục thể chất 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019 | 372.86 | 1DNQ.GD | 2020 | |
Đặng Ngọc Quang | Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên | 372.86 | 1DNQ.GD | 2021 |
Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên | 372.86 | 1NCT.GD | 2020 | |
Giáo dục thể chất 1: | 372.86 | 1NDT.GD | 2020 | |
Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên | 372.86 | 1NDT.GD | 2020 | |
Giáo dục thể chất 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021 | 372.86 | 2NDL.GD | 2021 | |
Hướng dẫn dạy học môn Giáo dục thể chất lớp 1 theo Chương trình giáo dục phổ thông mới: | 372.86044 | 1NVH.HD | 2019 | |
Giáo dục thể chất 1: Sách giáo viên | 372.86044 | 1VTHT.GD | 2020 | |
Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên | 372.86044 | 2NDL.GD | 2021 | |
Đặng Ngọc Quang | Hướng dẫn dạy học môn Giáo dục thể chất tiểu học theo chương trình giáo dục phổ thông mới: | 372.86044 | DNQ.HD | 2019 |